Việt
lá tôn cán
trả tiền
nộp tiền
xuất tiền
dốc túi.
nhả tiền ra
xùy tiền ra
Anh
lamination
Đức
Blechen
Metallische Werkstoffe … – Hinu. Herbiegeversuch an Blechen (DIN EN ISO 7799)
Vật liệu kim loại… – Thử tôn mỏng bằng cách bẻ qua lại (DIN EN ISO 7799)
v Einziehen von Blechen
Rút kéo tấm kim loại
v Bördeln dient zum Umbiegen eines Randes an Blechen.
Gò dập (Gò viền mí) dùng để uốn mí tấm.
v Ausbeulen von Blechen (in Verbindung mit dem Ausziehhammer)
Dát phẳng tấm kim loại (kết hợp với búa đẩy rút)
Er besteht deswegen aus einzelnen Blechen, die gegeneinander isoliert sind.
Do đó, lõi của rotor phải làm bằng các tấm thép từ mỏng được ghép cách ly với nhau.
blechen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nhả tiền ra; xùy tiền ra;
blechen /vt, vi/
trả tiền, nộp tiền, xuất tiền, dốc túi.
Blechen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] lamination
[VI] lá tôn cán (lõi sắt)