TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blechen

lá tôn cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc túi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhả tiền ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xùy tiền ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blechen

lamination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blechen

Blechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Metallische Werkstoffe … – Hinu. Herbiegeversuch an Blechen (DIN EN ISO 7799)

Vật liệu kim loại… – Thử tôn mỏng bằng cách bẻ qua lại (DIN EN ISO 7799)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einziehen von Blechen

Rút kéo tấm kim loại

v Bördeln dient zum Umbiegen eines Randes an Blechen.

Gò dập (Gò viền mí) dùng để uốn mí tấm.

v Ausbeulen von Blechen (in Verbindung mit dem Ausziehhammer)

Dát phẳng tấm kim loại (kết hợp với búa đẩy rút)

Er besteht deswegen aus einzelnen Blechen, die gegeneinander isoliert sind.

Do đó, lõi của rotor phải làm bằng các tấm thép từ mỏng được ghép cách ly với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blechen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhả tiền ra; xùy tiền ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blechen /vt, vi/

trả tiền, nộp tiền, xuất tiền, dốc túi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blechen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] lamination

[VI] lá tôn cán (lõi sắt)