Việt
lá tôn cán
trả tiền
nộp tiền
xuất tiền
dốc túi.
nhả tiền ra
xùy tiền ra
Anh
lamination
Đức
Blechen
blechen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nhả tiền ra; xùy tiền ra;
blechen /vt, vi/
trả tiền, nộp tiền, xuất tiền, dốc túi.
Blechen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] lamination
[VI] lá tôn cán (lõi sắt)