TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuẩn bị sẵn

chuẩn bị sẵn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân xuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí tiền tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các đơn vị <3 tuyến đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt nền móng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chuẩn bị sẵn

Make available

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

chuẩn bị sẵn

bereitstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bereitstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschaffung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anbahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei gramnegativen Bakterien sorgen spezielle Kanalproteine (Porine) in der äußeren Lipiddoppelschichtmembran für den Durchtritt der entsprechenden Stoffe.

Ở vi khuẩn Gram âm, các kênh protein đặc biệt (porin) được chuẩn bị sẵn ở màng lipid đôi, làm đường vận chuyển cho các chất tương ứng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P101 Ist ärztlicher Rat erforderlich, Verpackung oder Kennzeichnungsetikett bereithalten.

P101 Nếu cần phải tư vấn bác sĩ, phải chuẩn bị sẵn bao bì và nhãn hiệu của chất này cho bác sĩ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kleber wird auf die gereinigte und vorbereitete Schadstelle aufgetragen.

Keo dán được quét phủ lên khu vực hư hỏng đã được làm sạch và chuẩn bị sẵn sàng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Materialbereitstellung

:: Chuẩn bị sẵn vật liệ u

Die Matrix muss während der Bildung des Werkstoffverbundes, dem Durchtränken und Benetzen des Verstärkungsmaterials in flüssiger oder pastöser Form vorliegen.

Vật liệu nền phải được chuẩn bị sẵn dưới dạng lỏng hoặc nhão lúc hình thành kết cấu vật liệu liên kết, lúc ngâm tẩm và tạo bám ướt cho vật liệu gia cường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gespräche anbahnen

dọn đường cho những cuộc hội đàm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbahnen /(sw. V.; hat)/

đặt nền móng; đặt cơ sở; sửa soạn; chuẩn bị sẵn; dọn đường;

dọn đường cho những cuộc hội đàm. : Gespräche anbahnen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereitstehen /(beireistehn) (tách được) vi/

(beireistehn) (tách được) vi sẵn sàng, chuẩn bị sẵn; bereit

Bereitstellung /f =, -en/

1. [sự] chuẩn bị trưóc, chuẩn bị sẵn; 2. [sự] trao, cáp, ban, xuất tiền; 3. [sự] ché tạo, sân xuát; 4. (quân sự) vị trí tiền tiêu; 5. các đơn vị < 3 tuyến đầu.

Beschaffung /í =, -en/

sự] có được, kiếm được, tìm được, giao hàng, tiép tế, cung úng, cung cấp, dự trữ, chuẩn bị sẵn, chỏ đến, chuyển đến.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Make available

chuẩn bị sẵn