anbahnen /(sw. V.; hat)/
đặt nền móng;
đặt cơ sở;
sửa soạn;
chuẩn bị sẵn;
dọn đường;
Gespräche anbahnen : dọn đường cho những cuộc hội đàm.
anbahnen /(sw. V.; hat)/
bắt đầu phát triển;
bắt đầu hình thành;
eine Freundschaft bahnte sich zwischen ihnen an : một tình bạn giữa họ đã bắt đầu hình thành.