TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anbahnen

đặt nền móng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anbahnen

anbahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gespräche anbahnen

dọn đường cho những cuộc hội đàm.

eine Freundschaft bahnte sich zwischen ihnen an

một tình bạn giữa họ đã bắt đầu hình thành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbahnen /(sw. V.; hat)/

đặt nền móng; đặt cơ sở; sửa soạn; chuẩn bị sẵn; dọn đường;

Gespräche anbahnen : dọn đường cho những cuộc hội đàm.

anbahnen /(sw. V.; hat)/

bắt đầu phát triển; bắt đầu hình thành;

eine Freundschaft bahnte sich zwischen ihnen an : một tình bạn giữa họ đã bắt đầu hình thành.