TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt đầu hình thành

bắt đầu phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt đầu hình thành

anbahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Freundschaft bahnte sich zwischen ihnen an

một tình bạn giữa họ đã bắt đầu hình thành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbahnen /(sw. V.; hat)/

bắt đầu phát triển; bắt đầu hình thành;

một tình bạn giữa họ đã bắt đầu hình thành. : eine Freundschaft bahnte sich zwischen ihnen an