Việt
đặt cơ sở
khẳng định
lập luận
chứng minh
đặt nền móng
sửa soạn
chuẩn bị sẵn
dọn đường
1. Cơ sở
căn cơ
căn nguyên
căn cứ
y cứ
nền tảng
địa bàn 2. Lý do
nguyên nhân
động cơ 3. Bối cảnh
phạm vi 4. Thiết lập
đặt nền móng.
Anh
posit
ground
Đức
das Fundament legen
untermauern
anbahnen
Gespräche anbahnen
dọn đường cho những cuộc hội đàm.
1. Cơ sở, căn cơ, căn nguyên, căn cứ, y cứ, nền tảng, địa bàn 2. Lý do, nguyên nhân, động cơ 3. Bối cảnh, phạm vi 4. Thiết lập, đặt cơ sở, đặt nền móng.
untermauern /(sw. V.; hat)/
(nghĩa bóng) đặt cơ sở; lập luận; chứng minh;
anbahnen /(sw. V.; hat)/
đặt nền móng; đặt cơ sở; sửa soạn; chuẩn bị sẵn; dọn đường;
dọn đường cho những cuộc hội đàm. : Gespräche anbahnen
khẳng định, đặt cơ sở
posit /toán & tin/