Việt
căn cơ
kỹ lưỡng
chu đáo
kỹ càng
1. Cơ sở
căn nguyên
căn cứ
y cứ
nền tảng
địa bàn 2. Lý do
nguyên nhân
động cơ 3. Bối cảnh
phạm vi 4. Thiết lập
đặt cơ sở
đặt nền móng.
Anh
karmic influence and mechanism
ground
Đức
haushälterisch
sparsam
wirschaftlich ia
genau
sie ist eine genaue Frau
bà ấy là người phụ nữ căn cơ.
1. Cơ sở, căn cơ, căn nguyên, căn cứ, y cứ, nền tảng, địa bàn 2. Lý do, nguyên nhân, động cơ 3. Bối cảnh, phạm vi 4. Thiết lập, đặt cơ sở, đặt nền móng.
genau /[ga'nau] (Adj.; -er, -[e]ste)/
kỹ lưỡng; chu đáo; kỹ càng; căn cơ (sparsam, haushälte risch);
bà ấy là người phụ nữ căn cơ. : sie ist eine genaue Frau
- I. dt. Nền tảng, cơ sở vững chắc: Nhà ấy làm ăn có căn cơ. II. tt. Biết lo toan, chắt chiu để gây dựng vốn, tạo tiền đề làm ăn vững chắc: làm ăn căn cơ một con người căn cơ tính nết căn cơ.
haushälterisch (a), sparsam (a), wirschaftlich ia)