TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn cơ

căn cơ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỹ lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Cơ sở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

căn nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

căn cứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

y cứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nền tảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa bàn 2. Lý do

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động cơ 3. Bối cảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm vi 4. Thiết lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặt cơ sở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặt nền móng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

căn cơ

karmic influence and mechanism

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ground

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

căn cơ

haushälterisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sparsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wirschaftlich ia

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist eine genaue Frau

bà ấy là người phụ nữ căn cơ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ground

1. Cơ sở, căn cơ, căn nguyên, căn cứ, y cứ, nền tảng, địa bàn 2. Lý do, nguyên nhân, động cơ 3. Bối cảnh, phạm vi 4. Thiết lập, đặt cơ sở, đặt nền móng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genau /[ga'nau] (Adj.; -er, -[e]ste)/

kỹ lưỡng; chu đáo; kỹ càng; căn cơ (sparsam, haushälte risch);

bà ấy là người phụ nữ căn cơ. : sie ist eine genaue Frau

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

căn cơ

karmic influence and mechanism

Từ điển tiếng việt

căn cơ

- I. dt. Nền tảng, cơ sở vững chắc: Nhà ấy làm ăn có căn cơ. II. tt. Biết lo toan, chắt chiu để gây dựng vốn, tạo tiền đề làm ăn vững chắc: làm ăn căn cơ một con người căn cơ tính nết căn cơ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

căn cơ

haushälterisch (a), sparsam (a), wirschaftlich ia)