intensiv /[mten'züf] (Adj.)/
kỹ lưỡng;
tỉ mỉ;
không bỏ sót;
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
(besser, best ) (geh ) rất tốt;
hay;
kỹ lưỡng;
ổn thỏa;
đã suy nghĩ kỹ : wohl durchdacht hành động thận trọng : wohl bedacht vorgehen được sắp xếp chu đáo : wohl geordnet được cất giữ an toàn : wohl verwahrt làm ai rất thích : jmdm. wohl gefallen một kế hoạch đã cân nhắc kỹ : ein wohl ausgewogener Plan một giọng nói rất quen thuộc. : eine wohl bekannte Stimme
sorgfältig /(Adj.)/
cẩn thận;
chu đáo;
kỹ lưỡng;
thận trọng;
genau /[ga'nau] (Adj.; -er, -[e]ste)/
kỹ lưỡng;
chu đáo;
kỹ càng;
căn cơ (sparsam, haushälte risch);
bà ấy là người phụ nữ căn cơ. : sie ist eine genaue Frau
gediegen /[ga'di:gan] (Adj.)/
kỹ lưỡng;
cẩn thận;
gọn gàng;
chu đáo;
vững chắc (ordentlich, gut, gründlich, solide);
anh ta là người có tính cách kièn định. : er ist ein gediegener Charakter