TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingehend

chi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỷ mỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tì mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eingehend

eingehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus diesem Grund ist es wichtig, sich eingehend mit der Vielzahl an Werkstoffen zu beschäftigen.

Vì lý do này, điều quan trọng là ta cần tìm hiểu sâu nhiều loại vật liệu khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingehend /(Adj.)/

chi tiết; cặn kẽ; tì mỉ (ausführlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingehend /a/

1. chi tiết, cặn kẽ, tỷ mỉ; 2. đến, vào; eingehend e Papiere công văn đến.