Việt
chi tiết
cặn kẽ
tỷ mỉ
đến
vào
tì mỉ
Đức
eingehend
Aus diesem Grund ist es wichtig, sich eingehend mit der Vielzahl an Werkstoffen zu beschäftigen.
Vì lý do này, điều quan trọng là ta cần tìm hiểu sâu nhiều loại vật liệu khác nhau.
eingehend /(Adj.)/
chi tiết; cặn kẽ; tì mỉ (ausführlich);
eingehend /a/
1. chi tiết, cặn kẽ, tỷ mỉ; 2. đến, vào; eingehend e Papiere công văn đến.