TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gediegen

nguyên chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chất lượng tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có phẩm chất tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không pha lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chất lượng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọn gàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngộ nghĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dị thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gediegen

gediegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedie genes Gold

vàng ròng.

die Wohnung ist gediegen eingerichtet

căn hộ được bài trí hợp lý.

er ist ein gediegener Charakter

anh ta là người có tính cách kièn định.

das ist gedie gen!

cái đó thật ngộ nghĩnh!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein gediegen er Charakter

đặc tính điểm đạm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gediegen /[ga'di:gan] (Adj.)/

nguyên chất; không pha lẫn; ròng (rein, massiv);

gedie genes Gold : vàng ròng.

gediegen /[ga'di:gan] (Adj.)/

có chất lượng tốt; chắc chắn; bền (solide);

die Wohnung ist gediegen eingerichtet : căn hộ được bài trí hợp lý.

gediegen /[ga'di:gan] (Adj.)/

kỹ lưỡng; cẩn thận; gọn gàng; chu đáo; vững chắc (ordentlich, gut, gründlich, solide);

er ist ein gediegener Charakter : anh ta là người có tính cách kièn định.

gediegen /[ga'di:gan] (Adj.)/

(ugs ) ngộ nghĩnh; buồn cười; thú vị (komisch, lustig);

das ist gedie gen! : cái đó thật ngộ nghĩnh!

gediegen /[ga'di:gan] (Adj.)/

dị thường; kỳ dị; kỳ quặc (wunderlich, merk würdig, seltsam, eigenartig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gediegen /a/

1. [về kim loại] nguyên chất, ròng (vàng, bạc); thiên nhiên, tự nhiên; 2. tốt, có chất lượng tót, có phẩm chất tót, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, bền vững; 3. (về ngưởi) thiết thực, đứng đắn, đàng hoàng; ein gediegen er Charakter đặc tính điểm đạm.