Việt
có chất lượng tốt
hảo hạng
chắc chắn
bền
Anh
honest
Đức
qualitativ
gediegen
Der Scheibenanguss ermöglicht gute Qualität bei hoher Formtreue.
Cuống phun dạng đĩa dẹt có thể cho ra sảnphẩm có chất lượng tốt trong khi vẫn giữ đượchình dạng,
die Wohnung ist gediegen eingerichtet
căn hộ được bài trí hợp lý.
qualitativ /[kvalitati:f] (Adj.)/
có chất lượng tốt; hảo hạng;
gediegen /[ga'di:gan] (Adj.)/
có chất lượng tốt; chắc chắn; bền (solide);
căn hộ được bài trí hợp lý. : die Wohnung ist gediegen eingerichtet
có chất lượng tốt (vát liệu)