TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chất lượng tốt

có chất lượng tốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có chất lượng tốt

có chất lượng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có chất lượng tốt

honest

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

có chất lượng tốt

qualitativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có chất lượng tốt

gediegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Scheibenanguss ermöglicht gute Qualität bei hoher Formtreue.

Cuống phun dạng đĩa dẹt có thể cho ra sảnphẩm có chất lượng tốt trong khi vẫn giữ đượchình dạng,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wohnung ist gediegen eingerichtet

căn hộ được bài trí hợp lý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qualitativ /[kvalitati:f] (Adj.)/

có chất lượng tốt; hảo hạng;

gediegen /[ga'di:gan] (Adj.)/

có chất lượng tốt; chắc chắn; bền (solide);

căn hộ được bài trí hợp lý. : die Wohnung ist gediegen eingerichtet

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

honest

có chất lượng tốt (vát liệu)