konzipieren /[kontsi'pnran] (sw. V.; hat)/
phác thảo;
soạn thảo (một kế hoạch v v );
ausfertigen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
soạn thảo;
viết ra;
aufstellen /(sw. V.; hat)/
lập;
khởi thảo;
soạn thảo (ausarbeiten, niederschreiben);
lập một kể hoạch. 1 : einen Plan aufstellen
abfassen /(sw. V.; hat)/
viết;
sáng tác;
soạn thảo (die entsprechende sprachliche Form geben);
viết một bức thư, soạn thảo một bản di chúc. : einen Brief, ein Testament abfassen
errichten /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) soạn thảo;
viết;
lập nên (urkundlich niederlegen);
lập một bản di chúc. : ein Testament errichten
ausfuhreii /(sw. V.; hat)/
(tác phẩm) soạn thảo;
hoàn thiện;
hoàn tất;
phần kết của hồi thứ tư đã không được nhà tha viết xong. 1 : der Schluss des vierten Aktes ist von dem Dichter nicht ausgeführt worden
erstellen /(sw. V.; hat) (Papierdt)/
lập ra;
soạn thảo;
biên soạn (anfertigen, ausarbeiten);
entwerfen /(st. V.; hat)/
soạn thảo;
lên kế hoạch;
xác định (schriftlich festlegen);
ausformulieren /(sw. V.; hat)/
trình bày;
diễn đạt;
soạn thảo;
viết ra;
verfassen /(sw. V.; hat)/
biên soạn;
soạn thảo;
sáng tác;
viết ra;
anfertigen /(sw. V.; hat)/
chế tạo;
sản xuất;
làm;
may;
biền soạn;
viết;
soạn thảo (herstellen, produzieren, fabrizieren, machen);
viết một biên bản : ein Protokoll unfertigen nhà máy này chỉ sản xuất các loại hàng hóạ chất lượng hàng đầu. : diese Fabrik fertigt nur Waren erster Qualität an
ausarbeiten /(sw. V.; hat)/
biên soạn;
soạn thảo;
sản xuất;
chế tạo;
làm ra;
gia công (erarbeiten, erstellen);