TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufsetzen

tiếp đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt nồi lên bếp để nấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp thành nhiều lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp thành đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt cho ngay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng đứng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may đính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỡ đậy và đặt ngồi thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào bờ 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc sừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhú sừng 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trữ lượng nhất định 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả xuống đất cho nẩy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufsetzen

touchdown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

touch down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufsetzen

Aufsetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Kind eine Mütze aufsetzen

đội mũ cho đứa trẻ

die Brille auf setzen

đeo kinh lên', eine freundliche Miene aufsetzen: làm ra vẻ vui vẻ

ihr Lächeln wirkt aufgesetzt

nụ cười của cô ấy có vẻ gượng gạo.

einen Vertrag aufsetzen

soạn thảo một hợp đồng.

Taschen auf das Kleid aufsetzen

may thèm một cái túi vào chiếc váy.

die Füße auf den Boden aufsetzen

đặt hai chân xuống đẩt.

das Flugzeug setzte weich auf der Piste auf

chiếc máy bay nhẹ nhàng đáp xuống đường băng. 1

jmdn. auf setzen

đã ai ngồi lên. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

(kính, mũ v v ) đội lên; đeo lên; mang lên;

dem Kind eine Mütze aufsetzen : đội mũ cho đứa trẻ die Brille auf setzen : đeo kinh lên' , eine freundliche Miene aufsetzen: làm ra vẻ vui vẻ ihr Lächeln wirkt aufgesetzt : nụ cười của cô ấy có vẻ gượng gạo.

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

đặt nồi (xoong, chảo ) lên bếp để nấu;

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

lập (biên bản); soạn; thảo; sáng tác (schrift lich formulieren);

einen Vertrag aufsetzen : soạn thảo một hợp đồng.

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) xếp thành nhiều lớp; xếp thành đông (aufschichten);

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

đặt cho ngay lại; dựng đứng lên;

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

xây thêm; dựng thêm;

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

may lên; may đính vào (aufhähen);

Taschen auf das Kleid aufsetzen : may thèm một cái túi vào chiếc váy.

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

đặt lên; để lên;

die Füße auf den Boden aufsetzen : đặt hai chân xuống đẩt.

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

hạ cánh; đáp xuống; chạm đất; tiếp đất (landen);

das Flugzeug setzte weich auf der Piste auf : chiếc máy bay nhẹ nhàng đáp xuống đường băng. 1

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

đỡ đậy và đặt ngồi thẳng;

jmdn. auf setzen : đã ai ngồi lên. 1

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) đưa vào bờ 1;

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) mọc sừng; nhú sừng 1;

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

(Bergmannsspr ) (quặng mỏ) có; có trữ lượng nhất định (vorkom men, vorhanden sein) 1;

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

(Fußball, Hand ball) thả xuống đất cho nẩy lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsetzen /1 vt/

1. mặc, đội, đeo, mang; 2. đặt, để;

Aufsetzen /n -s/

1. [sự] đội, mang, mặc; 2. [sự] thành lập, soạn thảo; 3. (hàng không) [sự] hạ cánh, tiếp đất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsetzen /nt/VTHK/

[EN] touchdown

[VI] sự tiếp đất, sự đỗ

aufsetzen /vi/DHV_TRỤ/

[EN] touch down

[VI] đỗ, tiếp đất (tàu vũ trụ)