TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xây thêm

xây thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xây thêm

aufsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Um die größtmögliche Wirkung zu erzielen, haben sie ihre Häuser auf Pfählen errichtet.

Để đạt hiệu quả cao nhất họ xây thêm trên cọc nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

To get the maximum effect, they have constructed their houses on stilts.

Để đạt hiệu quả cao nhất họ xây thêm trên cọc nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

xây thêm; dựng thêm;