Việt
may lên
may đính vào
khâu lên
may đắp lên
Đức
aufsetzen
aufnähen
Taschen auf das Kleid aufsetzen
may thèm một cái túi vào chiếc váy.
etw. auf etw. (Akk.) auf nähen
khâu cái gì lên vật gì.
aufsetzen /(sw. V.; hat)/
may lên; may đính vào (aufhähen);
may thèm một cái túi vào chiếc váy. : Taschen auf das Kleid aufsetzen
aufnähen /(sw. V.; hat)/
khâu lên; may lên; may đắp lên;
khâu cái gì lên vật gì. : etw. auf etw. (Akk.) auf nähen