Việt
khâu lên
may lên
may đắp lên
Đức
aufnähen
etw. auf etw. (Akk.) auf nähen
khâu cái gì lên vật gì.
aufnähen /(sw. V.; hat)/
khâu lên; may lên; may đắp lên;
khâu cái gì lên vật gì. : etw. auf etw. (Akk.) auf nähen