Việt
đỗ
tiếp đất
chạm đất
Anh
touch down
Đức
aufsetzen
landen
aufsetzen /vi/DHV_TRỤ/
[EN] touch down
[VI] đỗ, tiếp đất (tàu vũ trụ)
landen /vi/DHV_TRỤ/
[VI] tiếp đất, chạm đất (tàu vũ trụ)