Việt
chạm đất
tiếp đất
mắc cạn
rò điện qua đất
sự cố chạm đất
rò điện qua đất dt
hạ cánh
đáp xuống
lên bộ
đổ bộ
chạm đắt
đổ bộ.
Anh
earth fault
run aground
touch down
ground
earth/ground leakage
Đức
Erdschluss
landen
auf Grund laufen
aufsetzen
Landung
In elektrischen Anlagen können Körperschluss, Kurzschluss, Leiterschluss und Erd schluss auftreten.
Trong một hệ thống điện có thể xảy ra: rò điện ra vỏ, ngắn mạch, ngắn mạch ở đường dây truyền tải điện, dây điện chạm đất.
das Flugzeug setzte weich auf der Piste auf
chiếc máy bay nhẹ nhàng đáp xuống đường băng. 1
Landung /f =, -en/
1. [sự] lên bộ, đổ bộ; 2. [sự] chạm đắt, hạ cánh; 3. (thể thao) [sự] chạm đất; 4. (quân sự) đổ bộ.
aufsetzen /(sw. V.; hat)/
hạ cánh; đáp xuống; chạm đất; tiếp đất (landen);
chiếc máy bay nhẹ nhàng đáp xuống đường băng. 1 : das Flugzeug setzte weich auf der Piste auf
[EN] earth/ground leakage
[VI] chạm đất, rò điện qua đất dt
[VI] Chạm đất, sự cố chạm đất
[EN] earth fault
[VI] Chạm đất, rò điện qua đất
landen /vi/DHV_TRỤ/
[EN] touch down
[VI] tiếp đất, chạm đất (tàu vũ trụ)
auf Grund laufen /vi/VT_THUỶ/
[EN] ground, run aground
[VI] mắc cạn, chạm đất (tàu)
[VI] Chạm đất
chạm đất (tàu)
run aground /giao thông & vận tải/