Việt
chạm đất
làm chạm đất
làm mắc cạn
Anh
run aground
ground
neap
chạm đất (tàu)
làm chạm đất (tàu)
run aground /giao thông & vận tải/
ground, run aground /giao thông & vận tải/
ground, neap, run aground