Việt
làm mắc cạn
làm chạm đất
Anh
ground
run aground
neap
run ashore
Đức
auf Grund setzen
auf Grund setzen /vt/VT_THUỶ/
[EN] ground, run aground
[VI] làm mắc cạn, làm chạm đất (tàu)
ground, neap, run aground
run aground, run ashore
ground, run aground /giao thông & vận tải/