neap
tuần nước xuống
neap, neap-tide /xây dựng/
tuần nước xuống
neap, neap-tide /xây dựng/
tuần triều xuống
ground, neap, run aground
làm mắc cạn
defluxion, ebb reflux, ebbing, neap
triều xuống
neap, neap rise, neap tide, recession of the sea, refluence, tidal fall
tuần triều xuống