Việt
sự chảy lại
sự chảy lùi
sự chảy ngược
tuần triều xuống
Anh
refluence
reflux
neap
neap rise
neap tide
recession of the sea
tidal fall
refluence /cơ khí & công trình/
refluence /hóa học & vật liệu/
refluence, reflux
neap, neap rise, neap tide, recession of the sea, refluence, tidal fall