Việt
tuần triều xuống
tuần nước xuống
Anh
neap
neap-tide
neap rise
neap tide
recession of the sea
refluence
tidal fall
Đức
Nipptide
Nipptide /die; -, -n/
tuần nước xuống; tuần triều xuống;
neap, neap-tide /xây dựng/
neap, neap rise, neap tide, recession of the sea, refluence, tidal fall