Việt
triều trực thê'
thuỷ triều xuống
triều trực thế high water ~s hd. mực nước triều cao ở thời kì trực thế low water ~s hd. mực nước triều thấp trung bình ở thời kì trực thế
tuần triều xuống
Anh
neap
neap rise
neap tide
recession of the sea
refluence
tidal fall
neap, neap rise, neap tide, recession of the sea, refluence, tidal fall
thuỷ triều xuống ; triều trực thế high water ~s hd. mực nước triều cao ở thời kì trực thế low water ~s hd. mực nước triều thấp trung bình ở thời kì trực thế
o (nước) triều xuống