TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reflux

bình ngưng hồi lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy ngược dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất hồi lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng ngược điện cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reflux

 reflux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refluence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrode inverse current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflux /xây dựng/

bình ngưng hồi lưu

 reflux

bình ngưng hồi lưu

 reflux /hóa học & vật liệu/

bình ngưng hồi lưu

 reflux /điện/

sự chảy ngược dòng

 reflux /hóa học & vật liệu/

dòng chảy ngược

 reflux /hóa học & vật liệu/

sự chảy ngược

 reflux /hóa học & vật liệu/

sự chảy ngược dòng

 reflux /điện lạnh/

chất hồi lưu

 refluence, reflux

sự chảy ngược

 backflow, reflux /y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự chảy ngược dòng

 backflow, backset, counter flow, reflux

dòng chảy ngược

Quá trình hơi nước bốc lên trên nắp một cột chưng cất rồi ngưng tụ lại và được đưa trở lại cột đó.

A process by which vapor from the top of a distillation column is condensed and sent back to the column to provide a contacting liquid.

electrode inverse current, reflux, reverse current

dòng ngược điện cực