backflow /y học/
chứng ợ
backflow /xây dựng/
đảo lưu
backflow
dòng chảy vật
backflow /điện/
sự chảy ngược dòng
backflow
sự chảy ngược dòng
backflow /hóa học & vật liệu/
dòng chảy ngược
backflow /hóa học & vật liệu/
sự chảy ngược dòng
backflow, reflux /y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự chảy ngược dòng
back current, backflow, backward flow
dòng ngược
backflow, backset, counter flow, reflux
dòng chảy ngược
Quá trình hơi nước bốc lên trên nắp một cột chưng cất rồi ngưng tụ lại và được đưa trở lại cột đó.
A process by which vapor from the top of a distillation column is condensed and sent back to the column to provide a contacting liquid.