backset /xây dựng/
cỡ khóa, khoảng cách khóa cửa
Khoảng cách bề ngang giữa gờ mặt lắp khóa tới tâm lỗ khóa huặc trụ khóa huặc kỹ thuật ổ khóa có cài chốt.
The horizontal distance between the face on the centerline of a lock or latch to the center of the keyhole, lock cylinder, or lock mechanism through which a bolt passes.
backset /hóa học & vật liệu/
dòng chảy ngược
backset /điện lạnh/
dòng chảy xoáy
backflow, backset, counter flow, reflux
dòng chảy ngược
Quá trình hơi nước bốc lên trên nắp một cột chưng cất rồi ngưng tụ lại và được đưa trở lại cột đó.
A process by which vapor from the top of a distillation column is condensed and sent back to the column to provide a contacting liquid.
backset, eddy, eddy flow, eddying flow, turbulent flow, vortex discharge, vortex flow
dòng chảy xoáy