TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 backset

cỡ khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng cách khóa cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 backset

 backset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eddy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eddy flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eddying flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbulent flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vortex discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vortex flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backset /xây dựng/

cỡ khóa, khoảng cách khóa cửa

Khoảng cách bề ngang giữa gờ mặt lắp khóa tới tâm lỗ khóa huặc trụ khóa huặc kỹ thuật ổ khóa có cài chốt.

The horizontal distance between the face on the centerline of a lock or latch to the center of the keyhole, lock cylinder, or lock mechanism through which a bolt passes.

 backset /hóa học & vật liệu/

dòng chảy ngược

 backset /điện lạnh/

dòng chảy xoáy

 backflow, backset, counter flow, reflux

dòng chảy ngược

Quá trình hơi nước bốc lên trên nắp một cột chưng cất rồi ngưng tụ lại và được đưa trở lại cột đó.

A process by which vapor from the top of a distillation column is condensed and sent back to the column to provide a contacting liquid.

 backset, eddy, eddy flow, eddying flow, turbulent flow, vortex discharge, vortex flow

dòng chảy xoáy