Việt
lên bộ
đổ bộ
chạm đắt
hạ cánh
chạm đất
đổ bộ.
Đức
Landung
Landung /f =, -en/
1. [sự] lên bộ, đổ bộ; 2. [sự] chạm đắt, hạ cánh; 3. (thể thao) [sự] chạm đất; 4. (quân sự) đổ bộ.