TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rò điện qua đất dt

chạm đất

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rò điện qua đất dt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

rò điện qua đất dt

earth/ground leakage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

rò điện qua đất dt

Erdschluss

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erdschluss

[EN] earth/ground leakage

[VI] chạm đất, rò điện qua đất dt