Việt
đỡ đậy và đặt ngồi thẳng
Đức
aufsetzen
jmdn. auf setzen
đã ai ngồi lên. 1
aufsetzen /(sw. V.; hat)/
đỡ đậy và đặt ngồi thẳng;
đã ai ngồi lên. 1 : jmdn. auf setzen