TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mang lên

mang lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuân lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vác lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội trên đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mang lên

get up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 get up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mang lên

hinauftragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaufbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochtragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauftragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Kind eine Mütze aufsetzen

đội mũ cho đứa trẻ

die Brille auf setzen

đeo kinh lên', eine freundliche Miene aufsetzen: làm ra vẻ vui vẻ

ihr Lächeln wirkt aufgesetzt

nụ cười của cô ấy có vẻ gượng gạo.

sie hat ihre Brille nicht aufgehabt

cô ấy đã không mang kính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinauftragen /vt/

mang lên, đưa lên, cầm lên; khuân lên, vác lên; hinauf

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinaufbringen /(unr. V.; hat)/

đem lên; mang lên;

hochtragen /(st. V.; hat) (ugs.)/

mang lên; khuân lên; vác lên (hinauftragen);

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

(kính, mũ v v ) đội lên; đeo lên; mang lên;

đội mũ cho đứa trẻ : dem Kind eine Mütze aufsetzen đeo kinh lên' , eine freundliche Miene aufsetzen: làm ra vẻ vui vẻ : die Brille auf setzen nụ cười của cô ấy có vẻ gượng gạo. : ihr Lächeln wirkt aufgesetzt

herauftragen /(st. V.; hat)/

mang lên; bốc lên; vác lên;

aufhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đội trên đầu; mang lên; đeo lên (aufgesetzt haben);

cô ấy đã không mang kính. : sie hat ihre Brille nicht aufgehabt

hinauftragen /(st. V.; hat)/

mang lên; đưa lên; cầm lên; khuân lên; vác lên;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

get up /xây dựng/

mang lên

 get up /hóa học & vật liệu/

mang lên