TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đội trên đầu

đội trên đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn vào đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đội trên đầu

 head-mounted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đội trên đầu

aufdrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat ihre Brille nicht aufgehabt

cô ấy đã không mang kính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdrücken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đội trên đầu; ấn vào đầu;

aufhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đội trên đầu; mang lên; đeo lên (aufgesetzt haben);

cô ấy đã không mang kính. : sie hat ihre Brille nicht aufgehabt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head-mounted /toán & tin/

đội trên đầu

Ví dụ như các màn hình đội trên đầu.

 head-mounted /toán & tin/

đội trên đầu