Việt
đội trên đầu
ấn vào đầu
mang lên
đeo lên
Anh
head-mounted
Đức
aufdrücken
aufhaben
sie hat ihre Brille nicht aufgehabt
cô ấy đã không mang kính.
aufdrücken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đội trên đầu; ấn vào đầu;
aufhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đội trên đầu; mang lên; đeo lên (aufgesetzt haben);
cô ấy đã không mang kính. : sie hat ihre Brille nicht aufgehabt
head-mounted /toán & tin/
Ví dụ như các màn hình đội trên đầu.