greifen /(st. V.; hat)/
(geh ) cầm lên;
hút thuốc, abends greift er gerne zu einem Buch: buổi tối anh ta thích đọc sách. : zur Zigarette greifen
heraufholen /(sw. V.; hat)/
chuyển lên;
cầm lên;
lấy lên;
heraufnehmen /(st. V.; hat)/
cầm lên;
lấy lên;
đem lên;
nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/
cầm lên;
giở lên;
di chuyển;
đặt;
để;
đeo chiếc ba lô lén vai : den Rucksack auf die Schultern nehmen lấy tiền trong ví ra : Geld aus der Brieftasche nehmen bà ấy bế đứa bé ra khỏi nôi. : sie nahm das Kind aus der Wiege
hinauftragen /(st. V.; hat)/
mang lên;
đưa lên;
cầm lên;
khuân lên;
vác lên;