TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầm lên

cầm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuân lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vác lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cầm lên

hinauftragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

greifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraufholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraufnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-helfenhoien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-kommennehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zur Zigarette greifen

hút thuốc, abends greift er gerne zu einem Buch: buổi tối anh ta thích đọc sách.

den Rucksack auf die Schultern nehmen

đeo chiếc ba lô lén vai

Geld aus der Brieftasche nehmen

lấy tiền trong ví ra

sie nahm das Kind aus der Wiege

bà ấy bế đứa bé ra khỏi nôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-helfenhoien /vt/

chuyển lên, cầm lên, nâng lên;

-kommennehmen /vt/

cầm lên, nhấc lên, nâng lên; -kommen

hinauftragen /vt/

mang lên, đưa lên, cầm lên; khuân lên, vác lên; hinauf

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

greifen /(st. V.; hat)/

(geh ) cầm lên;

hút thuốc, abends greift er gerne zu einem Buch: buổi tối anh ta thích đọc sách. : zur Zigarette greifen

heraufholen /(sw. V.; hat)/

chuyển lên; cầm lên; lấy lên;

heraufnehmen /(st. V.; hat)/

cầm lên; lấy lên; đem lên;

nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/

cầm lên; giở lên; di chuyển; đặt; để;

đeo chiếc ba lô lén vai : den Rucksack auf die Schultern nehmen lấy tiền trong ví ra : Geld aus der Brieftasche nehmen bà ấy bế đứa bé ra khỏi nôi. : sie nahm das Kind aus der Wiege

hinauftragen /(st. V.; hat)/

mang lên; đưa lên; cầm lên; khuân lên; vác lên;