vorrucken /I vt/
đẩy lên, xích lên, chuyển lên; das Feuer vorrucken (quân sự) chuyển hỏa lực lên phía trưdc; II vi (s) chuyển lên, tiến lên, tiến tói; (quân sự) tiến quân, hành quân, tiến công, tấn công, công kích.
-helfenhoien /vt/
chuyển lên, cầm lên, nâng lên;
-kommensteigen /vi (s)/
được, bị] nhấc lên, nâng lên, chuyển lên, lên, mọc, dâng lên. cao lên; -kommen