Việt
gửi lên
chuyển lên
Đức
heraufschicken
Der Königssohn sprach, er sollte es heraufschicken, die Mutter aber antwortete:
Hoàng tử bảo ông cứ gọi cô gái ấy ra. Dì ghẻ nói chen vào:-
heraufschicken /(sw. V.; hat)/
gửi lên; chuyển lên;