Việt
xích lên
chuyển lên
đẩy lên
đẩy len
Đức
vorrucken
den Schrank ein Stück vorrücken
đẩy cái tủ nhích lên phía trước một chút.
das Feuer vorrucken
(quân sự) chuyển hỏa lực
vorrucken /(sw. V.)/
(hat) đẩy len; xích lên; chuyển lên;
đẩy cái tủ nhích lên phía trước một chút. : den Schrank ein Stück vorrücken
vorrucken /I vt/
đẩy lên, xích lên, chuyển lên; das Feuer vorrucken (quân sự) chuyển hỏa lực lên phía trưdc; II vi (s) chuyển lên, tiến lên, tiến tói; (quân sự) tiến quân, hành quân, tiến công, tấn công, công kích.