TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorrucken

xích lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy len

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhích tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorrucken

vorrucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schrank ein Stück vorrücken

đẩy cái tủ nhích lên phía trước một chút.

die Zeiger der Uhr rücken vor

các cây kim đồng hồ nhích tới

unsere Mannschaft ist auf den zweiten Platz vorgerückt

đội của chúng tôi đã lên được hai hạng

die Zeit rückt vor

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trời càng lúc càng tối, vào lúc muộn

(b) thời gian trôi qua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Feuer vorrucken

(quân sự) chuyển hỏa lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorrucken /(sw. V.)/

(hat) đẩy len; xích lên; chuyển lên;

den Schrank ein Stück vorrücken : đẩy cái tủ nhích lên phía trước một chút.

vorrucken /(sw. V.)/

(ist) nhích tới; dịch tới; tiến tới;

die Zeiger der Uhr rücken vor : các cây kim đồng hồ nhích tới unsere Mannschaft ist auf den zweiten Platz vorgerückt : đội của chúng tôi đã lên được hai hạng die Zeit rückt vor : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trời càng lúc càng tối, vào lúc muộn (b) thời gian trôi qua. :

vorrucken /(sw. V.)/

(Milit ) tiến quân; hành quân; tiến công; tấn công; công kích;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorrucken /I vt/

đẩy lên, xích lên, chuyển lên; das Feuer vorrucken (quân sự) chuyển hỏa lực lên phía trưdc; II vi (s) chuyển lên, tiến lên, tiến tói; (quân sự) tiến quân, hành quân, tiến công, tấn công, công kích.