vorrucken /(sw. V.)/
(hat) đẩy len;
xích lên;
chuyển lên;
den Schrank ein Stück vorrücken : đẩy cái tủ nhích lên phía trước một chút.
vorrucken /(sw. V.)/
(ist) nhích tới;
dịch tới;
tiến tới;
die Zeiger der Uhr rücken vor : các cây kim đồng hồ nhích tới unsere Mannschaft ist auf den zweiten Platz vorgerückt : đội của chúng tôi đã lên được hai hạng die Zeit rückt vor : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trời càng lúc càng tối, vào lúc muộn (b) thời gian trôi qua. :
vorrucken /(sw. V.)/
(Milit ) tiến quân;
hành quân;
tiến công;
tấn công;
công kích;