vorrucken /(sw. V.)/
(ist) nhích tới;
dịch tới;
tiến tới;
các cây kim đồng hồ nhích tới : die Zeiger der Uhr rücken vor đội của chúng tôi đã lên được hai hạng : unsere Mannschaft ist auf den zweiten Platz vorgerückt thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trời càng lúc càng tối, vào lúc muộn : die Zeit rückt vor : (b) thời gian trôi qua.