TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịch tới

nhích tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dịch tới

vorrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird bei der Auf- und Abwärtsbewegung des Kolbens der Kolbenring in der Ringnut des Kolbens hin und her bewegt.

Do đó xéc măng bị xê dịch tới lui trong rãnh khi piston di chuyển lên xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zeiger der Uhr rücken vor

các cây kim đồng hồ nhích tới

unsere Mannschaft ist auf den zweiten Platz vorgerückt

đội của chúng tôi đã lên được hai hạng

die Zeit rückt vor

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trời càng lúc càng tối, vào lúc muộn

(b) thời gian trôi qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorrucken /(sw. V.)/

(ist) nhích tới; dịch tới; tiến tới;

các cây kim đồng hồ nhích tới : die Zeiger der Uhr rücken vor đội của chúng tôi đã lên được hai hạng : unsere Mannschaft ist auf den zweiten Platz vorgerückt thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trời càng lúc càng tối, vào lúc muộn : die Zeit rückt vor : (b) thời gian trôi qua.