TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy lên

đẩy lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đẩy lên

 pop-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 push-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đẩy lên

hoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinaufschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-kommenrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorrucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aufwärtsdrückung (Bild 5), z.B. bei Frontalzusam-

Đẩy lên phía trên (Hình 5), thí dụ khi xảy ra va chạm ở phía trước xe

Der Abschaltkolben ist jetzt druckentlastet und wird durch seine Feder hochgedrückt.

Bây giờ piston ngắt không còn áp suất và bị đẩy lên qua lò xo của nó.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Schreibpulte hauen hochklappbare Platten und eine Schublade.

Các bàn học có mặt gỗ đẩy lên cao được và một ngăn bàn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The desks had swivel tops and drawers.

Các bàn học có mặt gỗ đẩy lên cao được và một ngăn bàn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dann fährt das Werkzeug von unten heran.

Sau đó khuôn dưới được đẩy lên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Feuer vorrucken

(quân sự) chuyển hỏa lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind treibt den Staub auf

gió thổi tung bụi lèn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-kommenrücken /I vt/

đẩy lên, xô lên; II vi (s) đẩy lên; -kommen

vorrucken /I vt/

đẩy lên, xích lên, chuyển lên; das Feuer vorrucken (quân sự) chuyển hỏa lực lên phía trưdc; II vi (s) chuyển lên, tiến lên, tiến tói; (quân sự) tiến quân, hành quân, tiến công, tấn công, công kích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoch /Ịschie.ben (st. V.; hat)/

đẩy lên;

hinaufschieben /(st. V.; hat)/

đẩy lên;

auftreiben /(st. V.)/

(hat) thổi lên; đẩy lên; nâng lên; nhấc lên (aufwirbeln);

gió thổi tung bụi lèn. : der Wind treibt den Staub auf

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pop-up, push-up /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

đẩy lên