Việt
đẩy lên
xô lên
Đức
-kommenrücken
When waves of water splash against the shore, the shore rebuilds itself. When leaves fall from the trees, the leaves line up like birds in V-formation.
Khi những ngọn sóng xô lên bờ thì bờ lại tái hiện như thuở ban sơ. Khi lá lìa cành thì chúng xếp thành đội hình chữ V như bọn chim.
Wenn Wellen gegen das Ufer schlagen, stellt sich seine ursprüngliche Form wieder her. Wenn Laub von den Bäumen fällt, schließen sich Blätter wie Gänse zu einer V-Formation zusammen.
Khi những ngọn sóng xô lên bờ thì bờ lại tái hiện như thuở ban sơ.Khi lá lìa cành thì chúng xếp thành dội hình chữ V như bọn chim.
-kommenrücken /I vt/
đẩy lên, xô lên; II vi (s) đẩy lên; -kommen