hochtragen /(st. V.; hat) (ugs.)/
mang lên;
khuân lên;
vác lên (hinauftragen);
herauftragen /(st. V.; hat)/
mang lên;
bốc lên;
vác lên;
hucken /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đặt lên lưng;
vác lên;
chất lên lưng (aufhucken);
hinauftragen /(st. V.; hat)/
mang lên;
đưa lên;
cầm lên;
khuân lên;
vác lên;