Việt
cõng
mang trên lưng
đặt lên lưng
vác lên
chất lên lưng
đeo trên lưng
vác trên lưng
Đức
hucken
hucken /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đặt lên lưng; vác lên; chất lên lưng (aufhucken);
đeo (vật gì) trên lưng; vác trên lưng;
hucken /vt/
cõng, mang trên lưng,