TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất lên lưng

chất lên lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lẽn lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lên lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vác lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chất lên lưng

huckepacknehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[bei/mit jmdm.] huckepack machen (ugs.)

được ai cõng trên lưng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huckepacknehmen /(ugs.)/

chất lên lưng; đặt lẽn lưng;

được ai cõng trên lưng. : [bei/mit jmdm.] huckepack machen (ugs.)

hucken /(sw. V.; hat) (landsch.)/

đặt lên lưng; vác lên; chất lên lưng (aufhucken);