Việt
hiên pháp
luật cơ bản
biên soạn
soạn thảo
sáng tác.
Đức
Verfassung 1
Verfassung 1 /f =, -en/
1. hiên pháp, luật cơ bản; 2. [sự] biên soạn, soạn thảo, sáng tác.