Việt
luật cơ bản
hiến pháp
hiến chương
hién chương
điều lệ.
hiên pháp
biên soạn
soạn thảo
sáng tác.
Đức
Charte
Grundgesetz
Verfassung
Verfassung 1
die Verfassung ändern
sửa đổi hiến pháp.
Charte /f =, -n/
hién chương, luật cơ bản, điều lệ.
Verfassung 1 /f =, -en/
1. hiên pháp, luật cơ bản; 2. [sự] biên soạn, soạn thảo, sáng tác.
Grundgesetz /das/
(früher) luật cơ bản;
Verfassung /die; -, -en/
hiến pháp; luật cơ bản;
sửa đổi hiến pháp. : die Verfassung ändern
Charte /[’Jarto], die; -, -n/
hiến chương; luật cơ bản;