TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luật cơ bản

luật cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiến pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hién chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiên pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

luật cơ bản

Charte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grundgesetz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfassung 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Verfassung ändern

sửa đổi hiến pháp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charte /f =, -n/

hién chương, luật cơ bản, điều lệ.

Verfassung 1 /f =, -en/

1. hiên pháp, luật cơ bản; 2. [sự] biên soạn, soạn thảo, sáng tác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundgesetz /das/

(früher) luật cơ bản;

Verfassung /die; -, -en/

hiến pháp; luật cơ bản;

sửa đổi hiến pháp. : die Verfassung ändern

Charte /[’Jarto], die; -, -n/

hiến chương; luật cơ bản;