Skriptum /n -s, -ta u -ten/
sự] soạn thảo, khỏi thảo; bản thảo, văn kiện, tài liệu.
aufstellen /vt/
1. xếp dặt, bô trí, bày; 2. (kĩ thuật) lắp, ráp, gá lắp; 3. lập, thiét lập, khỏi thảo; 4. (thể thao) lập (kỉ lục); 5. (quân sự) phiên ché, tổ chúc; 6. đề cử, đưa ra, đề xuất (yêu cầu. . .);