Việt
xếp dặt
bô trí
bày
lắp
ráp
gá lắp
lập
thiét lập
khỏi thảo
phiên ché
tổ chúc
đề cử
đưa ra
đề xuất
Đức
aufstellen
aufstellen /vt/
1. xếp dặt, bô trí, bày; 2. (kĩ thuật) lắp, ráp, gá lắp; 3. lập, thiét lập, khỏi thảo; 4. (thể thao) lập (kỉ lục); 5. (quân sự) phiên ché, tổ chúc; 6. đề cử, đưa ra, đề xuất (yêu cầu. . .);