TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skizzieren

bản vẽ phác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản vẽ mẫu áo

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

vẽ thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác thảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phác thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phác thảo những nét chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi những ý chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

skizzieren

sketch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

outline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

skizzieren

skizzieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

skizzieren

esquisser

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Skizzieren Sie Primär­ und Sekundärkreis einer VZ­Anlage bei Verwendung von Einzelfunken­ und Doppelfunkenzündspulen.

Vẽ sơ đồ mạch sơ cấp và thứ cấp một hệ thống đánh lửa điện tử toàn phần sử dụng các cuộn dây đánh lửa một tia và hai tia.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

6. Skizzieren Sie das Zustandsdiagramm der Elastomere!

6. Hãy phát họa biểu đồ trạng thái của nhựa đàn hồi.

1. Skizzieren Sie die Zustandsdiagramme von amorphen und teilkristallinen Thermoplasten!

1. Hãy phác thảo biểu đồ trạng thái (giản đồ pha) của nhựa vô định hình và nhựa kết tinh từng phần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

skizzieren /(sw. V.; hat)/

phác họa; phác thảo;

skizzieren /(sw. V.; hat)/

phác thảo những nét chính; ghi những ý chính (entwerfen);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

skizzieren

esquisser

skizzieren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

skizzieren /vt/

vẽ thảo, vẽ phác, phác thảo.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

skizzieren

[EN] sketch

[VI] bản vẽ mẫu áo,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skizzieren /vt/XD/

[EN] outline, sketch

[VI] bản vẽ phác