Việt
bản vẽ phác
bản phác thảo
bán phác tháo H vẽ phác
bản vẽ thảo
vẽ phác
phác thảo
sơ đồ
lược đồ aerophotographic ~ sơ đồ ảnh hàng không area ~ sơ đồ khu vực diagrammetic ~ sơ đồ
lược đồ field ~ bản vẽ phác thảo ngoài trời free-hand ~ bản vẽ phác bằng tay general ~ sơ đồ chung
sơ đồ khái quát ground ~ bản vẽ phác ngoài trời landscape ~ sơ đồ cảnh quan location ~ bản vẽ phác khu vực
lược đồ khu vực pamorama ~ sơ đồ toàn cảnh photographic ~ sơ đồ ảnh plan ~ lược đồ
sơ đồ position ~ sơ đồ vị trí reconnaissance ~ sơ đồ thăm dò
sơ đồ khu vực site ~ sơ đồ vị trí
sơ đồ khu vực synoptic ~ sơ đồ thời tiết topographic ~ sơ đồ địa hình
Bảng vẽ phác thảo
bức phác họa
bản vẽ mẫu áo
lược đồ
Vẽ
Dự thảo
bản vẽ phác qua
Anh
sketch
outline
drawing
design
draft
29/2-D sketch
two-and-a-half dimensional sketch
outline drawing
rough sketch
Đức
skizzieren
Skizze
Zeichnung
Schema
Grundriß
grob entwerfen
Entwurf
29/2D-Skizze
Pháp
croquis
esquisse
Dessin
Brouillon
description de dimension 2
5
drawing,outline,sketch
[DE] Zeichnung
[EN] drawing, outline, sketch
[FR] Dessin
[VI] Vẽ
design,draft,outline,sketch
[DE] Entwurf
[EN] design, draft, outline, sketch
[FR] Brouillon
[VI] Dự thảo
bản phác thảo, bản vẽ phác, lược đồ
[EN] sketch
[VI] bản vẽ mẫu áo,
Bảng vẽ phác thảo, bức phác họa
bản phác đồ Một bản vẽ đơn giản không sử dụng dụng cụ vẽ và chỉ mô tả các nét chính chứ không đi sâu vào chi tiết.
outline drawing, rough sketch, sketch
sketch /SCIENCE/
[DE] Skizze
[FR] croquis
sketch /TECH,BUILDING/
[FR] croquis; esquisse
29/2-D sketch,two-and-a-half dimensional sketch /IT-TECH/
[DE] 29/2D-Skizze
[EN] 29/2-D sketch; two-and-a-half dimensional sketch
[FR] description de dimension 2, 5
bản vẽ phác, sơ đồ, lược đồ aerophotographic ~ sơ đồ ảnh hàng không area ~ sơ đồ khu vực diagrammetic ~ sơ đồ, lược đồ field ~ bản vẽ phác thảo ngoài trời free-hand ~ bản vẽ phác bằng tay general ~ sơ đồ chung, sơ đồ khái quát ground ~ bản vẽ phác ngoài trời landscape ~ sơ đồ cảnh quan location ~ bản vẽ phác khu vực, lược đồ khu vực pamorama ~ sơ đồ toàn cảnh photographic ~ sơ đồ ảnh plan ~ lược đồ, sơ đồ position ~ sơ đồ vị trí reconnaissance ~ sơ đồ thăm dò; sơ đồ khu vực site ~ sơ đồ vị trí, sơ đồ khu vực synoptic ~ sơ đồ thời tiết topographic ~ sơ đồ địa hình
Schema /nt/XD/
[VI] bản phác thảo, bản vẽ phác
Grundriß /m/XD/
[VI] bản vẽ phác
grob entwerfen /vt/XD/
[VI] vẽ phác, phác thảo
skizzieren /vt/XD/
[EN] outline, sketch