Reißen II /n -s (cổ)/
sự] vẽ, vẽ kĩ thuật,
reißen II /vt (cổ)/
vẽ, kẻ, vạch, gạch.
Abzeichnung /f =, -en/
1. [bản] vẽ, sao; 2. (ấn loát) dấu, sự lấy dấu.
ausmalen /vt/
tô nhiều màu, tô điểm, vẽ; tả, miêu tả, mô tả.
anmalen /vt/
tô màu, sơn màu, tô điểm, vẽ;
konterfeien /(konterfeien) (pari II konte- Ịéit) vt/
(konterfeien) (pari II konte- Ịéit) tả, miêu tả, mổ tả, vẽ, họa.
Abbildung /í =, -en/
1. [búc] tranh, ánh, vẽ; 2. (triết) sự phản ánh, sự minh họa.
aufzeichnen /vt/
1. vẽ, họa, phác họa; 2. ghi chép, biên chép.
malen /vt/
1. vẽ, mô tả, miêu tả; er malt nó là họa sĩ; ỉn ÖI - vẽ tranh sơn dầu; Wie gemalt đẹp như tranh; 2. sơn, quét sơn, tô màu, quét vôi; flüchtig malen phác họa;
einzeichnen /vt/
1. vẽ, họa, kẻ, vạch, phác thảo, phác họa, vẽ thảo; ghi... vào, đánh... dắu vào; 2. ghi... vào (bản danh sách);
umreißen /vt/
1. vạch, kẻ, vẽ, vạch đưông cong; 2. (nghĩa bóng) phác qua, mô tả, miêu tả, tả.
aufmalen /vt/
1. vẽ, họa; 2. sửa sang, tu bổ, tu sửa, trùng tu, phục chế, tu tạo.
Bild /n -(e)s, -/
1. [bức] tranh, vẽ, chân dung, ảnh, hình; ein - uon einen Mädchen ngưỏi con gái đẹp; 2. sự phản chiếu, phản ánh; 3. (sân khấu) cảnh; 4. hình tượng, điển hình, lối diễn đạt bóng bẩy (nhiều hình ảnh); 5. das -der Tỵpe (in) hình ảnh nổi (trên khuôn in).
zeichnen /I vt/
1. vẽ, kẻ, vạch, vẽ kĩ thuật, vẽ đồ án, họa đồ, phác thảo, phác họa, vẽ thảo; 2. lam dấu, đánh dấu, ghi dáu; uom Schicksal gezeichnet đã được đánh dấu bỏi sô mệnh; 3. ghi tên ngưòi đặt mua; éine Áuleihe zeichnen nhận mua công trái; II vi: der Hund zeichnet (săn bắn) con chó lần theo dâu vết; das Wild zeichnet con thú để lại vết máu.